Có 2 kết quả:
娃娃車 wá wa chē ㄨㄚˊ ㄔㄜ • 娃娃车 wá wa chē ㄨㄚˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baby transport
(2) stroller
(3) baby carriage
(2) stroller
(3) baby carriage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baby transport
(2) stroller
(3) baby carriage
(2) stroller
(3) baby carriage
Bình luận 0